Có 2 kết quả:
捨生忘死 shě shēng wàng sǐ ㄕㄜˇ ㄕㄥ ㄨㄤˋ ㄙˇ • 舍生忘死 shě shēng wàng sǐ ㄕㄜˇ ㄕㄥ ㄨㄤˋ ㄙˇ
shě shēng wàng sǐ ㄕㄜˇ ㄕㄥ ㄨㄤˋ ㄙˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bravery with no thought of personal safety (idiom); risking life and limb
(2) undaunted by perils
(2) undaunted by perils
Bình luận 0
shě shēng wàng sǐ ㄕㄜˇ ㄕㄥ ㄨㄤˋ ㄙˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bravery with no thought of personal safety (idiom); risking life and limb
(2) undaunted by perils
(2) undaunted by perils
Bình luận 0